- linhnguyen411 đã viết:
- dangdt đã viết:
- Openbox liên hệ ucdailuong
Nếu có thể bác cho em xin thông tin và tính năng của bộ này được không bác?
Hãng sản xuất OPENBOX
Cổng kết nối • Audio
• Video
• Ethernet
• RS232
• HDMI
• Coaxial
• Optical
Đặc điểm 110-240V AC / 50-60Hz / 0,6A
Tính năng Một thiết bị đa năng :
- Xem truyền hình vệ tinh với công nghệ HD
- Có thể sử dụng smartcard hoặc là hệ thống STREAMMING card qoa đường truyền internet thông qoa các server CCcam hoặc là Mgcam
- Cho phép đọc và ghi lại chương trình tivi đang xem
- Là một bộ HD player chất lượng cao cho phép truy xuất phim , ca nhạc, hình ảnh từ ổ cứng ngoài ,ổ cứng mạng hặc là USB
Thông số kỷ thuật như sau
OPENBOX S9 HD PVR receiver General Specifications:
1) 300 MHz MIPS Processor - Linux Operating System
2) Fully compliant MPEG-4 H.264/AVC Main Profile Level 3 & High Profile Level 4.1;
3) Fully compliant MPEG-2 MP@HL & MP@ML;
4) Fully compliant MPEG-1 Layer I & II & III, Dolby Digital Audio(AC3);
5) SCPC & MCPC receivable from C/Ku band satellites;
6) multiple LNB-Switching control (supports DiSEqC1.0/1.1/unicable/1.2/1.3(USALS)
supported)
7) NIT search supported;
Support MHEG-5;
9) Support HDMI 1.3;
10) Support PVR(store in USB disk);
11) Multimedia files playback(by USB);
12) Support Electronic Program Guide(EPG) for 7 days;
13) Teletext and subtitle out through OSD;
14) Support multi-lingual DVB subtitle and teletext;
15) Automatic and manual channel scan options;
16) automatic service scan
17) channel-change time < 1 second
18) OSD in many languages and skin-support
19) Multilingual support on screen menu (OSD): English, French, Deutsch, Italian, Spanish, Swedish, Danish, Greece, Portuguese, Finland, Holland, Turkish, Czech, selectable;
20) LED Display
21) Multiple display mode: 1080i/720p/570p/576i/480p;
22) MPEG-2 / H.264 Hardware decoding
23) Videotext Decoder
24) Analog audio output: stereo(L+R);
25) Digital audio output: S/PDIF by coaxial and optical;
26) S/PDIF Interface for digital bit stream out (AC-3)
27) YCbCr available;
28) 2 x Scart (RGB, FBAS or S-Video)
29) Screen format: auto, 4:3, and 16:9;
30) Upgrade software through USB2.0 port;
31) Powerful program management function, parent lock;
32) CA 1x slot and CI 1xslot
33) 10/100Mbit Ethernet Interface
34) directly bouquet-lists
MORE SPECIFICATIONS ABOUT OPENBOX S9 HD PVR receiver
DVB-S2 Input Frequency:950~2150MHz
Loop Out Frequency:950~2150MHz
Input Level:-65~-25dBm
Input Impedance:75¦¸
LNB Power: Auto/14v/18v/OFF, Imax = 500mA
Video decoder Video Compression MPEG-2 and MPEG-1 compatible, H.246
Video Formats 4:3 / 16:9
Letterbox for 4:3 TV-Device
Audio decoder Audio Compression MPEG-1 & MPEG-2 Layer I and II, MP3
Audio Mode Dual (main/sub), Stereo
Frequency: 32 kHz, 44.1 kHz, 48 kHz, 16 kHz, 22.05 kHz, 24 kHz
Output digital Output Level 0,5 Vss on 75 Ohm
Sampled Data Filtering 32 kHz, 44.1 kHz, 48 kHz
S/PDIF-Output optical, Toslink
Video parameter Input Level FBAS 1 Vss +/- 0.3 dB on 75 Ohm
Teletext filter in conformity with ETS 300 472 Standard
TV-Scart Output: FBAS, RGB, S-Video
Serielle Interface RS 232 Typ RS232 bidirectional
Bit rate 115,2 kBit/s max.
Plug Connector SUB-D-9
Function: Update of Firmware
Ethernet 10/100 MBit compatible interface
Function: Update of Firmware
USB 1 x USB 2.0 Host ,PVR
LNB power and polarisation per tuner LNB Current 500mA max.; short-circuit-protected
LNB Voltage vertical < 14V no load, > 11,5V at 400mA
LNB Voltage horizontal < 20V no load, > 17,3V at 400mA
Count of active satellite position DiSEqC 1.0/1.1/unicable/1.2 SAT POSITION / SAT OPTION
DiSEqC - Rotor Control
External PSU Input:110-240V AC / 50-60Hz / 0,6A
Output: 12V = / 3,0A
Physical specification Ambient Temperature +15 °C...+35 °C
Humidity < 80%
Kích thước (mm) 300 x 220 x 56
Trọng lượng (kg) 1800
Mời bạn vào trang này tham khảo nhé:
[You must be registered and logged in to see this link.]